Trung tâm dịch vụ khoa học kỹ thuật sức khỏe và môi trường
GÓI 13: QCĐP 01:2021/NA (99 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Nghệ An)
GÓI 21: QCĐP 01:2023/VP (98 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc)
GÓI 10: QCĐP 01:2021/BN (54 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)
GÓI 20: QCĐP 01:2023/SL (42 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Sơn La)
GÓI 24: QCĐP 01:2023/TB (52 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Thái Bình)
GÓI 19: QCĐP 01:2022/HN (49 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Hà Nam)
GÓI 23: QCĐP 01:2023/HB (36 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Hòa Bình)
GÓI 18: QCĐP 01:2022/TN (31 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên)
GÓI 22: QCĐP 02:2023/TPHP (42 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn thành phố Hải Phòng)
GÓI 16: QCĐP 01:2021/HD (41 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Hải Dương)
GÓI 11: QCĐP 01:2021/BG (35 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Bắc Giang)
GÓI 12: QCĐP 01:2022/NB (33 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Ninh Bình)
GÓI 17: QCĐP 01:2022/YB (32 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Yên Bái)
GÓI 14: QCĐP 01:2021/TH (30 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa)
GÓI 15: QCĐP 01:2022/BC (28 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn)
GÓI 25: QCĐP 01:2022/ĐB (37 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn)