Thêm chỉ tiêu phân tích
-- Chọn chỉ tiêu --
Mùi; vị (14000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Hàm lượng Amoni (80000.000) ₫
Clor (70000.000) ₫
Clorat (280000.000) ₫
Clorit (280000.000) ₫
Xianua (80000.000) ₫
Molybden (105000.000) ₫
Niken (105000.000) ₫
BT vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (170000.000) ₫
(136000.000) ₫
Hàm lượng Clo dư (70000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 ; Magie (Mg2 + ); Canxi (Ca2 + ); (60000.000) ₫
Hàm lượng Dihydrosulfur (H2 S) (70000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Benzen (325000.000) ₫
Benzo(a)pyren (325000.000) ₫
Monoclorbenzen (420000.000) ₫
Monocloramin (280000.000) ₫
Magie (Mg) (60000.000) ₫
Canxi (Ca) (60000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Kali (K) (105000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Hàm lượng Sulfat (SO4 ) (80000.000) ₫
Tổng Clo (280000.000) ₫
Hàm lượng Cloramin (280000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Chì (105000.000) ₫
Asen (As) (140000.000) ₫
Florua (60000.000) ₫
Hàm lượng Antimon (105000.000) ₫
Bari (126000.000) ₫
Cadimi (Cd) (105000.000) ₫
Crom tổng số (105000.000) ₫
Đồng tổng số (126000.000) ₫
Bạc (Ag) (105000.000) ₫
Tali (Tl) (105000.000) ₫
Beri (Be) (105000.000) ₫
Selen (105000.000) ₫
Hàm lượng Kẽm (105000.000) ₫
Tổng số vi khuẩn hiếu khí (130000.000) ₫
Endotoxin (5000000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
BOD5 (20o C) (200000.000) ₫
Chất rắn lơ lửng (SS) (80000.000) ₫
Amoni (tính theo N) (98000.000) ₫
Phosphat (tính theo P) (84000.000) ₫
Sunfua (tính theo H2 S) (85000.000) ₫
Dầu mỡ động thực vật (500000.000) ₫
COD (120000.000) ₫
Salmonella (182000.000) ₫
Shigella (182000.000) ₫
Vibrio cholerae (182000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Bor tính chung cho cả Borat và axit Boric (B) (126000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Chloride (Cl- ) (70000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Fluor (F) (200000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Xyanua (CN- ) (120000.000) ₫
1,1,1 - Tricloroetan (325000.000) ₫
1,2 - Dicloroetan (325000.000) ₫
1,2 - Dicloroeten (325000.000) ₫
Cacbontetraclorua (325000.000) ₫
Diclorometan (325000.000) ₫
Tetracloroeten (325000.000) ₫
Tricloroeten (325000.000) ₫
Vinyl clorua (325000.000) ₫
Etylbenzen (325000.000) ₫
Styren (325000.000) ₫
Toluen (325000.000) ₫
Xylen (325000.000) ₫
1,2 – Diclorobenzen (420000.000) ₫
Triclorobenzen (420000.000) ₫
Acrylamide (1120000.000) ₫
Epiclohydrin (850000.000) ₫
Hexacloro butadien (850000.000) ₫
1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan (850000.000) ₫
1,2 - Dicloropropan (850000.000) ₫
1,3 - Dichloropropen (850000.000) ₫
2,4 - D (850000.000) ₫
2,4 - DB (850000.000) ₫
Alachlor (850000.000) ₫
Aldicarb (850000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Carbofuran (1120000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Clodane (850000.000) ₫
Clorotoluron (850000.000) ₫
Cyanazine (850000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
Dichloprop (850000.000) ₫
Fenoprop (850000.000) ₫
Hydroxyatrazine (325000.000) ₫
Isoproturon (325000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Mecoprop (325000.000) ₫
Methoxychlor (850000.000) ₫
Molinate (325000.000) ₫
Pendimetalin (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Trifuralin (325000.000) ₫
2,4,6 Triclorophenol (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Dichloroacetonitrile (325000.000) ₫
Dichloroacetic acid (325000.000) ₫
Formaldehyde (325000.000) ₫
Monochloramine (280000.000) ₫
Monochloroacetic acid (325000.000) ₫
Trichloroacetic acid (325000.000) ₫
Trichloroaxetonitril (325000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ α (850000.000) ₫
Simazine (325000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ β (850000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Dibromoacetonitrile (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Bromat (280000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Bari (126000.000) ₫
Bor tính chung cho cả Borat và axit Boric (B) (126000.000) ₫
Bromat (280000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ α (850000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ β (850000.000) ₫
Coliforms (170000.000) ₫
Fecal Coliforms (170000.000) ₫
Streptococci Feacal (136000.000) ₫
Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit (170000.000) ₫
Ps. Aeruginosa (170000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Florua (60000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Bari (126000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Cadimi (Cd) (105000.000) ₫
Crom (Cr) (105000.000) ₫
Selen (105000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Asen (As) (140000.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Tổng số vi sinh vật (182000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Sunfua (tính theo H2 S) (85000.000) ₫
Coliforms (112000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
BOD5 (20o C) (200000.000) ₫
COD (120000.000) ₫
Clorua (Cl- ) (70000.000) ₫
Florua (200000.000) ₫
Asen (As) (150000.000) ₫
Oxy hoà tan (DO) (104000.000) ₫
Chất rắn lơ lửng (80000.000) ₫
Sắt tổng số (126000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Tổng Phenol (800000.000) ₫
Benzene hexachloride (BHC) (Lindane) (325000.000) ₫
Cadimi (126000.000) ₫
Crom tổng số (126000.000) ₫
Crom VI (Cr6+ ) (126000.000) ₫
Xianua (120000.000) ₫
Niken (126000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Aldrin (325000.000) ₫
Dieldrin (325000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
Heptaclo và heptaclo epoxit (325000.000) ₫
Phosphat (tính theo P) (84000.000) ₫
Tổng dầu, mỡ (500000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ α (850.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ β (850000.000) ₫
Chất hoạt động bề mặt (420000.000) ₫
Tổng cacbon hữu cơ (TOC) (400000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Sắt tổng số (126000.000) ₫
Clorua (Cl- ) (70000.000) ₫
Florua (200000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Xianua (120000.000) ₫
Asen (As) (150000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Tổng Phenol (800000.000) ₫
Benzene hexachloride (BHC) (Lindane) (325000.000) ₫
Cadimi (126000.000) ₫
Crom VI (Cr6+ ) (126000.000) ₫
Đồng tổng số (126000.000) ₫
Niken (126000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Aldrin (325000.000) ₫
Dieldrin (325000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
Heptaclo và heptaclo epoxit (325000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ α (850000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ β (850000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Tổng chất rắn lơ lửng (80000.000) ₫
BOD5 (20o C) (200000.000) ₫
Tổng chất rắn lơ lửng (80000.000) ₫
Amoni (tính theo N) (98000.000) ₫
Nitrat (tính theo N) (140000.000) ₫
Phosphat (tính theo P) (84000.000) ₫
Sunfua (tính theo H2 S) (85000.000) ₫
Dầu mỡ động thực vật (500000.000) ₫
Coliforms (112000.000) ₫
Tổng các chất hoạt động bề mặt (420000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Sunfua (85000.000) ₫
Antimon (126000.000) ₫
Asen (140000.000) ₫
Bor (126000.000) ₫
Đồng (Cu) (126000.000) ₫
Mangan (126000.000) ₫
Nitrat (14000.000) ₫
Nitrit (100000.000) ₫
Thủy ngân (140000.000) ₫
Bari (Ba) (126000.000) ₫
Canxi (Ca) (60.000) ₫
Chì (Pb) (126000.000) ₫
Đồng (Cu) (126000.000) ₫
Florua (F- ) (60000.000) ₫
Kẽm (Zn) (126000.000) ₫
Nhôm (Al) (126000.000) ₫
Selen (Se) (126000.000) ₫
Sunphat (SO4 2- ) (90000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hg) (180000.000) ₫
Chất rắn lơ lửng (80000.000) ₫
Nitrat (tính theo N) (140000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Cadimi (126000.000) ₫
Nitrat (tính theo N) (140000.000) ₫
Tổng số vi sinh vật (182000.000) ₫
Pseudomonas aeruginosa (170000.000) ₫
Acinertobacter Baumannii (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Legionella species (2400000.000) ₫
Legionella pneumophilla (2400000.000) ₫
Legionella jordanis (2400000.000) ₫
Legionella dumoffli (2400000.000) ₫
Độ kiềm CO3 2- (70000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Benzen (325000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Carbofuran (1120000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Chloride (Cl- ) (70000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Cyanazine (850000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Etylbenzen (325000.000) ₫
Fluor (F) (200000.000) ₫
Formaldehyde (325000.000) ₫
Hydroxyatrazine (325000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Monochloramine (280000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Monochloroacetic acid (325000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Styren (325000.000) ₫
Sunfua (85000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Toluen (325000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Trichloroaxetonitril (325000.000) ₫
Xyanua (CN- ) (120000.000) ₫
Xylen (325000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Toluen (325000.000) ₫
Xylen (325000.000) ₫
1,3 - Dichloropropen (850000.000) ₫
2,4 - D (850000.000) ₫
Alachlor (850000.000) ₫
Aldicarb (850000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Carbofuran (1120000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
Dichloprop (850000.000) ₫
Isoproturon (325000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Methoxychlor (850000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Aldrin (325000.000) ₫
Aldrin (325000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Benzene hexachloride (BHC) (Lindane) (325000.000) ₫
Benzene hexachloride (BHC) (Lindane) (325000.000) ₫
BOD5 (200.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Chất hoạt động bề mặt anion(a) (420000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
TSS (80000.000) ₫
Chloride (Cl- ) (70000.000) ₫
Chloride (Cl- ) (70000.000) ₫
COD (120000.000) ₫
Tổng Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Chromi
(6+) (Cr6+ ) (126000.000) ₫
Chromi
(6+) (Cr6+ ) (126000.000) ₫
Tổng DDT (850000.000) ₫
Tổng DDT (850000.000) ₫
Dieldrin (325000.000) ₫
Dieldrin (325000.000) ₫
Fluoride
(F- ) (60000.000) ₫
Fluoride
(F- ) (60000.000) ₫
Heptaclo và heptaclo epoxit (325000.000) ₫
Heptaclo và heptaclo epoxit (325000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Nitrate
(NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Nitrate
(NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Nitrite
(NO2 - tính theo N) (140000.000) ₫
Nitrite
(NO2 - tính theo N) (140000.000) ₫
Oxy hoà tan (DO) (104000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Phosphat (tính theo P) (84000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Sulfate
(SO4 2- ) (80000.000) ₫
Tổng dầu, mỡ (500000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ α (850000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ β (850000.000) ₫
Tổng Phenol (800000.000) ₫
Cyanide
(CN- ) (120000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ α (850000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ β (850000.000) ₫
Tổng Phenol (800000.000) ₫
Cyanide
(CN- ) (120000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
Amoni (NH4 + tính theo N) (98.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Lindane (C6H6Cl6) (325000.000) ₫
Polychlorinated biphenyls (PCBs) (850000.000) ₫
Tetrachloroethylene PCE (C2Cl4) (325000.000) ₫
1,4-Dioxane (C4H8O2) (325000.000) ₫
Carbon tetrachloride (CCl4) (325000.000) ₫
1,2 Dichloroethane (C2H4Cl2) (325000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Chloride (Cl- ) (70000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Fluor (F) (200000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Benzen (325000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Bari (Ba) (126000.000) ₫
Bor tính chung cho cả Borat và axit Boric (B) (126000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Chloride (Cl- ) (70000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Fluor (F) (200000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Sunfua (85000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Xyanua (CN- ) (120000.000) ₫
1,1,1 - Tricloroetan (325000.000) ₫
1,2 - Dicloroetan (325000.000) ₫
1,2 - Dicloroeten (325000.000) ₫
Cacbontetraclorua (325000.000) ₫
Diclorometan (325000.000) ₫
Tetracloroeten (325000.000) ₫
Tricloroeten (325000.000) ₫
Vinyl clorua (325000.000) ₫
Benzen (325000.000) ₫
Etylbenzen (325000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Styren (325000.000) ₫
Toluen (325000.000) ₫
Xylen (325000.000) ₫
1,2 – Diclorobenzen (420000.000) ₫
Monoclorbenzen (420000.000) ₫
Triclorobenzen (420000.000) ₫
Acrylamide (1120000.000) ₫
Epiclohydrin (850000.000) ₫
Hexacloro butadien (850000.000) ₫
1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan (850000.000) ₫
1,2 - Dicloropropan (850000.000) ₫
1,3 - Dichloropropen (850000.000) ₫
2,4 - D (850000.000) ₫
2,4 - DB (850000.000) ₫
Alachlor (850000.000) ₫
Aldicarb (850000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Carbofuran (1120000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Clorotoluron (850000.000) ₫
Cyanazine (850000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
Dichloprop (850000.000) ₫
Fenoprop (850000.000) ₫
Hydroxyatrazine (325000.000) ₫
Isoproturon (325000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Mecoprop (325000.000) ₫
Methoxychlor (850000.000) ₫
Molinate (325000.000) ₫
Pendimetalin (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Simazine (325000.000) ₫
2,4,6 Triclorophenol (325000.000) ₫
Bromat (280000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Dibromoacetonitrile (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Dichloroacetic acid (325000.000) ₫
Monochloramine (280000.000) ₫
Monochloroacetic acid (325000.000) ₫
Trichloroacetic acid (325000.000) ₫
Trichloroaxetonitril (325000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ α (850000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ β (850000.000) ₫
Formaldehyde (325000.000) ₫
Dichloroacetonitrile (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Trifuralin (325000.000) ₫
Clodane (850000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Chloride (Cl- ) (70000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nitrate
(NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Sunfua (85000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Xyanua (CN- ) (120000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Styren (325000.000) ₫
Xylen (325000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Trifuralin (325000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Đồng (Cu) (126000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Sunfua (85000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Xylen (325000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Chloride (Cl- ) (70000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Fluor (F) (200000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Sunfua (85000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Xyanua (CN- ) (120000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Styren (325000.000) ₫
Xylen (325000.000) ₫
Trifuralin (325000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Bari (Ba) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Nhôm (Al) (126000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Fenoprop (850000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Dichloroacetonitrile (325000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Bari (Ba) (126000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Xyanua (CN- ) (120000.000) ₫
Vinyl clorua (325000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Molinate (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Simazine (325000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Monochloramine (280000.000) ₫
Monochloroacetic acid (325000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ α (850000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ β (850000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ α (850000.000) ₫
Trichloroaxetonitril (325000.000) ₫
Monochloramine (280000.000) ₫
Formaldehyde (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromat (280000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
Styren (325000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Benzen (325000.000) ₫
Vinyl clorua (325000.000) ₫
Tricloroeten (325000.000) ₫
Tetracloroeten (325000.000) ₫
Cacbontetraclorua (325000.000) ₫
Xyanua (CN- ) (120000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Fluor (F) (200000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Chloride (Cl- ) (70000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Bor tính chung cho cả Borat và axit Boric (B) (126000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Benzen (325000.000) ₫
Etylbenzen (325000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Styren (325000.000) ₫
Toluen (325000.000) ₫
Xylen (325000.000) ₫
Carbofuran (1120000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Cyanazine (850000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
Hydroxyatrazine (325000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Hydroxyatrazine (325000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Bari (Ba) (126000.000) ₫
Bor tính chung cho cả Borat và axit Boric (B) (126000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Fluor (F) (200000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Sunfua (85000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Xyanua (CN- ) (120000.000) ₫
1,1,1 - Tricloroetan (325000.000) ₫
1,2 - Dicloroetan (325000.000) ₫
1,2 - Dicloroeten (325000.000) ₫
Cacbontetraclorua (325000.000) ₫
Diclorometan (325000.000) ₫
Tetracloroeten (325000.000) ₫
Tricloroeten (325000.000) ₫
Vinyl clorua (325000.000) ₫
Benzen (325000.000) ₫
Etylbenzen (325000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Styren (325000.000) ₫
Toluen (325000.000) ₫
Xylen (325000.000) ₫
1,2 – Diclorobenzen (420000.000) ₫
Monoclorbenzen (420000.000) ₫
Triclorobenzen (420000.000) ₫
Acrylamide (1120000.000) ₫
Epiclohydrin (850000.000) ₫
Hexacloro butadien (850000.000) ₫
1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan (850000.000) ₫
1,2 - Dicloropropan (850000.000) ₫
1,3 - Dichloropropen (850000.000) ₫
2,4 - D (850.000) ₫
2,4 - DB (850000.000) ₫
Alachlor (850000.000) ₫
Aldicarb (850000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Carbofuran (1120000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Clodane (850000.000) ₫
Clodane (850000.000) ₫
Clorotoluron (850000.000) ₫
Cyanazine (850000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
Dichloprop (850000.000) ₫
Fenoprop (850000.000) ₫
Hydroxyatrazine (325000.000) ₫
Isoproturon (325000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Mecoprop (325000.000) ₫
Methoxychlor (850000.000) ₫
Molinate (325000.000) ₫
Pendimetalin (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Simazine (325000.000) ₫
Trifuralin (325000.000) ₫
2,4,6 Triclorophenol (325000.000) ₫
Bromat (280000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Dibromoacetonitrile (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Dichloroacetonitrile (325000.000) ₫
Dichloroacetic acid (325000.000) ₫
Formaldehyde (325000.000) ₫
Monochloramine (280000.000) ₫
Monochloroacetic acid (325000.000) ₫
Trichloroacetic acid (325000.000) ₫
Trichloroaxetonitril (325000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ α (850000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ β (850000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Chloride (Cl- ) (70000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Bor tính chung cho cả Borat và axit Boric (B) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Fluor (F) (200000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Xyanua (CN- ) (120000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Molinate (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
1,1,1 - Tricloroetan (325000.000) ₫
Styren (325000.000) ₫
Cacbontetraclorua (325000.000) ₫
1,2 - Dicloroetan (325000.000) ₫
Vinyl clorua (325000.000) ₫
1,2 - Dicloroeten (325000.000) ₫
Tricloroeten (325000.000) ₫
Tetracloroeten (325000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Monoclorbenzen (420000.000) ₫
1,2 – Diclorobenzen (420000.000) ₫
Triclorobenzen (420000.000) ₫
Acrylamide (1120000.000) ₫
Epiclohydrin (850000.000) ₫
1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan (850000.000) ₫
2,4 - D (850.000) ₫
Hexacloro butadien (850000.000) ₫
Alachlor (850000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Clodane (850000.000) ₫
Carbofuran (1120000.000) ₫
Aldicarb (850000.000) ₫
Clorotoluron (850000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
2,4 - DB (850000.000) ₫
1,2 - Dicloropropan (850000.000) ₫
1,3 - Dichloropropen (850000.000) ₫
Isoproturon (325000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Methoxychlor (850000.000) ₫
Molinate (325000.000) ₫
Pendimetalin (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Formaldehyde (325000.000) ₫
Simazine (325000.000) ₫
Trifuralin (325000.000) ₫
Dichloprop (850000.000) ₫
Fenoprop (850000.000) ₫
Mecoprop (3250000.000) ₫
Monochloramine (280000.000) ₫
2,4,6 Triclorophenol (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Dibromoacetonitrile (325000.000) ₫
Dichloroacetonitrile (325000.000) ₫
Dichloroacetic acid (325000.000) ₫
Monochloroacetic acid (325000.000) ₫
Trichloroacetic acid (325000.000) ₫
Trichloroaxetonitril (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Hydroxyatrazine (325000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Diclorometan (325000.000) ₫
Cyanazine (850000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ α (850000.000) ₫
Tổng hoạt độ phóng xạ β (850000.000) ₫
SiO2 (126000.000) ₫
Độ dẫn điện (tại 25 độ C) (185000.000) ₫
Antimon (126000.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Asen (140000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Asen (As) (150000.000) ₫
Bari (126000.000) ₫
Bor (126000.000) ₫
Cadimi (Cd) (105000.000) ₫
Crom tổng số (126000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Chì (105000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Niken (126000.000) ₫
Selen (105000.000) ₫
Molybden (105000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Cadimi (126000.000) ₫
Mangan (126000.000) ₫
Thủy ngân (140000.000) ₫
Đồng (Cu) (126000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Asen (As) (150000.000) ₫
Bạc (Ag) (105000.000) ₫
Bari (Ba) (126000.000) ₫
Beri (Be) (105000.000) ₫
Cadimi (Cd) (105000.000) ₫
Chì (Pb) (126000.000) ₫
Crom (Cr) (105000.000) ₫
Florua (F- ) (60000.000) ₫
Kali (K) (105000.000) ₫
Kẽm (Zn) (126000.000) ₫
Magie (Mg) (60000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Nhôm (Al) (126000.000) ₫
Selen (Se) (126000.000) ₫
Tali (Tl) (105000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hg) (180000.000) ₫
Đồng (Cu) (126000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Hóa chất bảo vệ thực vật phosphor hữu cơ (900000.000) ₫
Methylene chloride (CH2 Cl2 ) (1050000.000) ₫
Bis (2-ethylhexyl) phthalate DEHP (C24 H38 O4 ) (2100000.000) ₫
Hexachlorobenzene (C6 Cl6 ) (1050000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Trichloroaxetonitril (325000.000) ₫
Cyanazine (850000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Formaldehyde (325000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Bor tính chung cho cả Borat và axit Boric (B) (126000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Monochloramine (280000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Hydroxyatrazine (325000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
Carbofuran (1120000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Styren (325000.000) ₫
Etylbenzen (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Xylen (325000.000) ₫
Toluen (325000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Benzen (325000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Molinate (325000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Niken (126000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Cadimi (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Niken (126000.000) ₫
Monochloroacetic acid (325000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Bari (126000.000) ₫
Bor tính chung cho cả Borat và axit Boric (B) (126000.000) ₫
Aldrin (325000.000) ₫
Dieldrin (325000.000) ₫
Tổng DDT (850000.000) ₫
Fluoride
(F- ) (60000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Cadimi (Cd) (105000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Cyanide
(CN- ) (120000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Heptaclo và heptaclo epoxit (325000.000) ₫
Tổng Phenol (800000.000) ₫
Benzene hexachloride (BHC) (Lindane) (325000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Dichloprop (850000.000) ₫
Trifuralin (325000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Bari (Ba) (126000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Cadimi (Cd) (105000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Molinate (325000.000) ₫
Monochloramine (280000.000) ₫
Monochloroacetic acid (325000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Simazine (325000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Vinyl clorua (325000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Cadimi (Cd) (105000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Carbofuran (1120000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Cyanazine (850000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
Hydroxyatrazine (325000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Hàm lượng Cloramin (280000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Florua (200000.000) ₫
Benzen (325000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Carbofuran (1120000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Cyanazine (850000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
Hydroxyatrazine (325000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Formaldehyde (325000.000) ₫
Monochloroacetic acid (325000.000) ₫
Trichloroaxetonitril (325000.000) ₫
(m-, o-, p-) Toluiđin (700000.000) ₫
(o, p) Benzoquinon (700000.000) ₫
1- Clo - 2, 4 - đinitrobenzen (700000.000) ₫
1- Clo 2-propanon (700000.000) ₫
1- Nitro butan (700000.000) ₫
1- Nitropropan (700000.000) ₫
1, 2, 3, 4, 5, 6 - Hexacloxyclohexan (700000.000) ₫
1,1 - Dimetylhyđrazin (700000.000) ₫
1,1,7,7 Tetracloheptan (700000.000) ₫
1,1-Đicloetylen (700000.000) ₫
1,2-Đibrom-3-clo-propan (700000.000) ₫
1,2-Điclopropan (700000.000) ₫
1,3-Butađien (700000.000) ₫
1,4 - Đioxan (700000.000) ₫
2 - Nitropropan (700000.000) ₫
2- Metylaziridin (700000.000) ₫
2- Metylfuran (700000.000) ₫
2, 3 - Epoxy 1 - propanol (700000.000) ₫
2, 4, 6 - Trinitrotoluen (TNT) (700000.000) ₫
3 - Clopropen (700000.000) ₫
Acrolein (700000.000) ₫
Acrylamit (700000.000) ₫
Acrylonitril (700000.000) ₫
Alyl axetat (700000.000) ₫
Amoniac (280000.000) ₫
Amyl axetat (700000.000) ₫
Anhydrit phtalic (700000.000) ₫
Anilin (700000.000) ₫
Antimon (350000.000) ₫
ANTU (700000.000) ₫
Asen và các hợp chất chứa asen (280000.000) ₫
Asin (280000.000) ₫
Atphan (bitum, nhựa đường) (700000.000) ₫
Axeton (700000.000) ₫
Axeton xyanohydrin (700000.000) ₫
Axetonitril (700000.000) ₫
Axetylen (700000.000) ₫
Axit 2, 4 điclopheno - xyaxetic (700000.000) ₫
Axit 2, 4, 5 tricloro - phenoxyaxetic (700000.000) ₫
Axit axetic (700000.000) ₫
Axit boric và các hợp chất (280000.000) ₫
Axit Clohiđric (280000.000) ₫
Axit formic (700000.000) ₫
Axit metacrylic (700000.000) ₫
Axit nitric (280000.000) ₫
Axit nitrơ (280000.000) ₫
Axit oxalic (700000.000) ₫
Axit phosphoric (280000.000) ₫
Axit sunfuric (280000.000) ₫
Axit thioglicolic (700000.000) ₫
Axit picric (700000.000) ₫
Azinpho metyl (700000.000) ₫
Aziridin (700000.000) ₫
Bạc (280000.000) ₫
Bạc (dạng hợp chất) (280000.000) ₫
Bari oxít (280000.000) ₫
Benomyl (700000.000) ₫
Benzen (700000.000) ₫
Benzidin (700000.000) ₫
Benzonitril (700000.000) ₫
Benzopyren (700000.000) ₫
Benzotriclorua (700000.000) ₫
Benzoyl peroxit (700000.000) ₫
Benzyl clorua (700000.000) ₫
Beryli và các hợp chất (280000.000) ₫
Biphenyl clo hoá (700000.000) ₫
Bo triflorua (700000.000) ₫
Brom (280000.000) ₫
Brom etan (700000.000) ₫
Bromometan (700000.000) ₫
Brompentaflorua (700000.000) ₫
Bụi ≤ 10 μm (PM10) (280000.000) ₫
Bụi ≤ 2.5 μm (PM2.5) (280000.000) ₫
Bụi Amiang (1400000.000) ₫
Bụi chứa silic (bụi toàn phần) (460000.000) ₫
Bụi chứa silic (bụi hô hấp) (460000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi toàn phần) (385000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi hô hấp) (280000.000) ₫
Butanol (700000.000) ₫
Butylaxetat (700000.000) ₫
Cabon đioxit (280000.000) ₫
Cacbon đisunfua (700000.000) ₫
Cacbon monoxit (280000.000) ₫
Cacbon tetraclorua (700000.000) ₫
Cacbonfuran (700000.000) ₫
Cacbonyl florua (700000.000) ₫
Cađimi octa đecanoat (280000.000) ₫
Cađimi và các hợp chất (280000.000) ₫
Canxi cacbonat (280000.000) ₫
Canxi cromat (280000.000) ₫
Canxi hydroxit (280000.000) ₫
Canxi oxit (280000.000) ₫
Canxi silicat (280000.000) ₫
Canxi sunphat đihyđrat (280000.000) ₫
Canxi xyanamit (280000.000) ₫
Caprolactam (bụi) (280000.000) ₫
Caprolactam (khói) (280000.000) ₫
Captan (700000.000) ₫
Carbaryl (700000.000) ₫
Carbon monoxide (140000.000) ₫
Catechol (700000.000) ₫
Chì tetraetyl (300000.000) ₫
Chì và các hợp chất (280000.000) ₫
Clo (280000.000) ₫
Clo axetaldehyt (700000.000) ₫
Clo đioxit (340000.000) ₫
Cloaxetophenon (700000.000) ₫
Clobenzen (700000.000) ₫
Clonitrobenzen (700000.000) ₫
Clopren (700000.000) ₫
Clorofom (700000.000) ₫
Cloropicrin (700000.000) ₫
Clotrifloetylen (700000.000) ₫
Coban và hợp chất (280000.000) ₫
Cresol (700000.000) ₫
Crom (III) (dạng hợp chất) (280000.000) ₫
Crom (IV)
(dạng hợp chất) (280000.000) ₫
Crom (VI)
(dạng hoà tan trong nước) (280000.000) ₫
Crom VI oxit (280000.000) ₫
Crotonalđehyt (700000.000) ₫
Cumen (700000.000) ₫
Cyclohexanol (700000.000) ₫
Cyclohexanone (700000.000) ₫
Cyclohexene (700000.000) ₫
Đá talc, hoạt thạch (chứa 1% quartz) (280000.000) ₫
Dầu khoáng (sương mù) (380000.000) ₫
Dầu mỏ (700000.000) ₫
Dầu thông (700000.000) ₫
Dầu thực vật (dạng sương) (700000.000) ₫
Đecalin (700000.000) ₫
Đemeton (700000.000) ₫
Điamin 4, 4’ điphenylmetan (700000.000) ₫
Điazinon (700000.000) ₫
Điboran (700000.000) ₫
Đibutyl phtalat (700000.000) ₫
Đicloaxetylen (700000.000) ₫
Điclobenzen (700000.000) ₫
Đicloetan (700000.000) ₫
Đicloetylen
(1,2; Cis; Trans) (700000.000) ₫
Điclometan (700000.000) ₫
Điclopropen (700000.000) ₫
Điclostyren (700000.000) ₫
Điclovos (700000.000) ₫
Đicrotophos (700000.000) ₫
Đimetyl amin (700000.000) ₫
Đimetyl phenol (700000.000) ₫
Đimetyl sufat (700000.000) ₫
Đimetyl sunfoxit (700000.000) ₫
Đimetyl-1,2-dibrom-2, 2-diclo etyl phosphat (700000.000) ₫
Đimetylfomamit (700000.000) ₫
Đinitrobenzen (700000.000) ₫
Đinitrotoluen (DNT) (700000.000) ₫
Đioxathion (700000.000) ₫
Điquat đibromua (700000.000) ₫
Đồng (bụi) (280000.000) ₫
Đồng (dạng hợp chất) (280000.000) ₫
Đồng và hợp chất (hơi, khói) (280000.000) ₫
Dung môi cao su (700000.000) ₫
Dung môi naphtha (petroleum), light arom. (700000.000) ₫
Dung môi stoddard (700000.000) ₫
Enđosunfan (700000.000) ₫
EPN (700000.000) ₫
Etanolamin (700000.000) ₫
Ete cloetyl (700000.000) ₫
Ete clometyl (700000.000) ₫
Ete điglyxiđyl (700000.000) ₫
Ete etyl (700000.000) ₫
Ete isopropyl (700000.000) ₫
Ete resorcinol monometyl (700000.000) ₫
Etyl mercaptan (700000.000) ₫
Etyl-amin (700000.000) ₫
Etylen (700000.000) ₫
Etylen glycol (hơi) (700000.000) ₫
Etylen glycol (son khí, hạt, mù sương) (700000.000) ₫
Etylen glycol đinitrat (700000.000) ₫
Etylen oxit (700000.000) ₫
Etylen perclorua (700000.000) ₫
Etylenđibromua (700000.000) ₫
Etyliđen norbornen (700000.000) ₫
Fensunfothion (700000.000) ₫
Fenthiol (700000.000) ₫
Flo (280000.000) ₫
Florua (các hợp chất F) (280000.000) ₫
Fomalđehyt (700000.000) ₫
Fomanit (700000.000) ₫
Fufural (700000.000) ₫
Fufuryl alcol (700000.000) ₫
Hắc ín than đá (hơi) (700000.000) ₫
Halothan (700000.000) ₫
Heptaclo (700000.000) ₫
Heptan (tất cả các đồng phân) (700000.000) ₫
Hexaclo 1,3 - butadien (700000.000) ₫
Hexaclo benzen (700000.000) ₫
Hexacloxyclopentađien (700000.000) ₫
Hexaflo axeton (700000.000) ₫
Hexaflopropen (700000.000) ₫
Hỗn hợp của etan thuỷ ngân (II) Clorua và linđan (280000.000) ₫
Hyđrazin (và hyđrazine hyđrate, hyđrazine sunfate) (700000.000) ₫
Hyđro florua (280000.000) ₫
Hyđro phosphit (280000.000) ₫
Hyđro selenua (280000.000) ₫
Hyđro sunfua (280000.000) ₫
Hyđro xyanua (280000.000) ₫
Hydrocacbon mạch thẳng (1 - 10 C) (700000.000) ₫
Hydroquinon (700000.000) ₫
Hyđroxyt kiềm (280000.000) ₫
Iođo metan (700000.000) ₫
Iođofom (700000.000) ₫
Iot (280000.000) ₫
Isopropyl alcohol (700000.000) ₫
Isopropyl nitrat (700000.000) ₫
Kali cyanua (280000.000) ₫
Kẽm Clorua (280000.000) ₫
Kẽm cromat (280000.000) ₫
Kẽm florua (280000.000) ₫
Kẽm oxit (bụi, khói) (280000.000) ₫
Kẽm phosphua (280000.000) ₫
Kẽm stearat (bụi hô hấp) (280000.000) ₫
Kẽm stearat (bụi tổng số) (280000.000) ₫
Kẽm sunfua (280000.000) ₫
Khí dầu mỏ (700000.000) ₫
Khói hàn (280000.000) ₫
Long não (700000.000) ₫
Magie oxit (280000.000) ₫
Malathion (700000.000) ₫
Mangan và các hợp chất (280000.000) ₫
Metalyl Clorua (700000.000) ₫
Metan thiol (700000.000) ₫
Metoxyclo (700000.000) ₫
Metyl acrylat (700000.000) ₫
Metyl acrylonitril (700000.000) ₫
Metyl amin (700000.000) ₫
Metyl axêtat (700000.000) ₫
Metyl etyl xeton (700000.000) ₫
Metyl hydrazin (700000.000) ₫
Metyl mercaptan (700000.000) ₫
Metyl meta crylat (700000.000) ₫
Metyl silicat (700000.000) ₫
Mevinphos (700000.000) ₫
Monocrotophos (700000.000) ₫
Muối sắt (280000.000) ₫
Muội than (280000.000) ₫
Nalet (700000.000) ₫
Naphtalen (700000.000) ₫
Naphtalen đã clo hoá (700000.000) ₫
Natri bisulfit (280000.000) ₫
Natri borat (280000.000) ₫
Natri cyanua (280000.000) ₫
Natri floaxetat (350000.000) ₫
Natri metabisunfit (280000.000) ₫
Natri nitrua (280000.000) ₫
Neopren (700000.000) ₫
n-Hexan (700000.000) ₫
Nhôm và hợp chất (280000.000) ₫
Nicotin (700000.000) ₫
Niken (II, III) oxit (280000.000) ₫
Niken cacbonyl (280000.000) ₫
Niken và các dạng hợp chất (hoà tan) (280000.000) ₫
Nitơ đioxit (280000.000) ₫
Nitơ mono oxit (280000.000) ₫
Nitơ triflorua (700000.000) ₫
Nitro benzen (700000.000) ₫
Nitro etan (700000.000) ₫
Nitro metan (700000.000) ₫
Nitro toluen (700000.000) ₫
Nitroglyxerin (700000.000) ₫
n-Propyl axetat (700000.000) ₫
Octan (tất cả các đồng phân) (700000.000) ₫
Osmi tetroxit (700000.000) ₫
Ozon (280000.000) ₫
Paraquat (700000.000) ₫
Parathion (700000.000) ₫
Penta clorophenol (700000.000) ₫
Pentaboran (700000.000) ₫
Percloryl florua (700000.000) ₫
Phenol (700000.000) ₫
Phenyl hyđrazin (700000.000) ₫
Phenyl isoxyanat (700000.000) ₫
Phenylen điamin (700000.000) ₫
Phenylphosphin (700000.000) ₫
Phorat (700000.000) ₫
Phosgen (700000.000) ₫
Phosphin (700000.000) ₫
Phospho (trắng, vàng) (280000.000) ₫
Phospho oxyclorua (700000.000) ₫
Phospho triclorua (700000.000) ₫
Phosphopentaclorua (700000.000) ₫
Picloram (iso) (700000.000) ₫
Potassium hydroxide (280000.000) ₫
Propoxur (700000.000) ₫
Propylenimin (700000.000) ₫
Pyrethrin (700000.000) ₫
Pyriđin (700000.000) ₫
Quinon (700000.000) ₫
Resorcinol (700000.000) ₫
Rotenon (700000.000) ₫
Rượu alylic (700000.000) ₫
Rượu etylic (700000.000) ₫
Rượu metylic (700000.000) ₫
Rượu n - amylic (700000.000) ₫
Rượu propargyl (700000.000) ₫
Rượu propylic (700000.000) ₫
Sáp parafin (khói) (700000.000) ₫
Sắt (III) oxit (bụi, khói) (280000.000) ₫
Sắt cacbonyl (280000.000) ₫
Selen hexaflorua (280000.000) ₫
Selen và các hợp chất (280000.000) ₫
Senlen đioxit (280000.000) ₫
Silan (280000.000) ₫
Sodium hydroxide (280000.000) ₫
Stearat (280000.000) ₫
Stibin (antinon hyđrua) (380000.000) ₫
Strychnin (380000.000) ₫
Styren (700000.000) ₫
Sunfua clorua (700000.000) ₫
Sunfua đioxit (280000.000) ₫
Sunfua tetraflorua (700000.000) ₫
Sunfuryl florua (700000.000) ₫
Telu (280000.000) ₫
Telu hexaflorua (280000.000) ₫
Tetra etyl pyrophosphat (700000.000) ₫
Tetracloetylen (700000.000) ₫
Tetralin (700000.000) ₫
Tetrametyl sucxinonitril (700000.000) ₫
Tetranitrometan (700000.000) ₫
Thiếc (hữu cơ) (700000.000) ₫
Thiếc (vô cơ) (280000.000) ₫
Thiếc oxit (280000.000) ₫
Thionyl chlorua (700000.000) ₫
Thiophenol (700000.000) ₫
Thiram (700000.000) ₫
Thuốc lá (bụi) (380000.000) ₫
Thuỷ ngân hữu cơ (700000.000) ₫
Thuỷ ngân và hợp chất thuỷ ngân vô cơ (280000.000) ₫
Tiếng ồn 8 giờ (840000.000) ₫
Titan (280000.000) ₫
Titan đioxit (bụi hô hấp) (280000.000) ₫
Titan đioxit (bụi tổng số) (280000.000) ₫
Titanium dioxide (280000.000) ₫
Toluen (700000.000) ₫
Toluen điisoxyanat (700000.000) ₫
Tribrom metan (700000.000) ₫
Tributyl phosphat (700000.000) ₫
Triclo nitrobenzen (700000.000) ₫
Tricloetan (700000.000) ₫
Tricloetylen (700000.000) ₫
Trinitrobenzen (700000.000) ₫
Tritolyl phosphat (700000.000) ₫
Urani và hợp chất (700000.000) ₫
Vanadi (350000.000) ₫
Vanadi pentoxit (bụi hô hấp, khói) (350000.000) ₫
Vinyl axetat (700000.000) ₫
Vinyl bromua (700000.000) ₫
Vinyl clorua (700000.000) ₫
Vinyl xyclohexenđioxit (700000.000) ₫
VOCs (350000.000) ₫
Warfarin (700000.000) ₫
White spirit (Naphtha (petroleum), hydrodesulfurized heavy) (700000.000) ₫
Wofatox (700000.000) ₫
Xăng (700000.000) ₫
Xenluloza(bụi hô hấp) (280000.000) ₫
Xenluloza(bụi tổng số) (280000.000) ₫
Xesi hydroxit (280000.000) ₫
Xyanogen (700000.000) ₫
Xyanogen clorua (700000.000) ₫
Xyanua (700000.000) ₫
Xyclohexan (700000.000) ₫
Xyclohexanol (700000.000) ₫
Xylen (700000.000) ₫
Xyliđin (700000.000) ₫
-Propiolacton (700000.000) ₫
Dầu khoáng (700000.000) ₫
Xăng (700000.000) ₫
(m-, o-, p-) Toluiđin (350000.000) ₫
(o, p) Benzoquinon (350000.000) ₫
1- Clo - 2, 4 - đinitrobenzen (350000.000) ₫
1- Clo 2-propanon (350000.000) ₫
1- Nitro butan (350000.000) ₫
1- Nitropropan (350000.000) ₫
1, 2, 3, 4, 5, 6 - Hexacloxyclohexan (350000.000) ₫
1,1 - Dimetylhyđrazin (350000.000) ₫
1,1,7,7 Tetracloheptan (350000.000) ₫
1,1-Đicloetylen (350000.000) ₫
1,2-Đibrom-3-clo-propan (350000.000) ₫
1,2-Điclopropan (350000.000) ₫
1,3-Butađien (350000.000) ₫
1,4 - Đioxan (350000.000) ₫
2 - Nitropropan (350000.000) ₫
2- Metylaziridin (350000.000) ₫
2- Metylfuran (350000.000) ₫
2, 3 - Epoxy 1 - propanol (350000.000) ₫
2, 4, 6 - Trinitrotoluen (TNT) (350000.000) ₫
2,4,6-Trimethylbenzoyl-diphenyl Phosphine (350000.000) ₫
3 - Clopropen (350000.000) ₫
Acrolein (350000.000) ₫
Acrylamit (140000.000) ₫
Acrylonitril (140000.000) ₫
Airborne bacteria (Tổng số Vi sinh vật trong không khí) (140000.000) ₫
Alyl axetat (140000.000) ₫
Amoniac (140000.000) ₫
Amyl axetat (140000.000) ₫
Ánh sáng (10000.000) ₫
Anhydrit phtalic (140000.000) ₫
Anilin (140000.000) ₫
Antimon (140000.000) ₫
ANTU (140000.000) ₫
Asen và các hợp chất chứa asen (140000.000) ₫
Asin (140000.000) ₫
Atphan (bitum, nhựa đường) (140000.000) ₫
Axeton (350000.000) ₫
Axeton xyanohydrin (140000.000) ₫
Axetonitril (140000.000) ₫
Axetylen (140000.000) ₫
Axit 2, 4 điclopheno - xyaxetic (140000.000) ₫
Axit 2, 4, 5 tricloro - phenoxyaxetic (140000.000) ₫
Axit axetic (350000.000) ₫
Axit boric và các hợp chất (140000.000) ₫
Axit Clohiđric (140000.000) ₫
Axit formic (350000.000) ₫
Axit metacrylic (350000.000) ₫
Axit nitric (140000.000) ₫
Axit nitrơ (140000.000) ₫
Axit oxalic (350000.000) ₫
Axit phosphoric (140000.000) ₫
Axit sunfuric (140000.000) ₫
Axit thioglicolic (350000.000) ₫
Axit picric (350000.000) ₫
Azinpho metyl (350000.000) ₫
Aziridin (350000.000) ₫
Bạc (140000.000) ₫
Bạc (dạng hợp chất) (140000.000) ₫
Bari oxít (140000.000) ₫
Benomyl (350000.000) ₫
Benzen (350000.000) ₫
Benzidin (350000.000) ₫
Benzonitril (350000.000) ₫
Benzopyren (350000.000) ₫
Benzotriclorua (350000.000) ₫
Benzoyl peroxit (350000.000) ₫
Benzyl clorua (350000.000) ₫
Beryli và các hợp chất (140000.000) ₫
Biphenyl clo hoá (350000.000) ₫
Bo triflorua (140000.000) ₫
Brom (140000.000) ₫
Brom etan (140000.000) ₫
Bromometan (140000.000) ₫
Brompentaflorua (140000.000) ₫
Bức xạ ion hóa (250000.000) ₫
Bức xạ tia X (250000.000) ₫
Bụi ≤ 10 μm (PM10) (140000.000) ₫
Bụi ≤ 2.5 μm (PM2.5) (140000.000) ₫
Bụi Amiang (700000.000) ₫
Bụi chứa silic (bụi toàn phần) (280000.000) ₫
Bụi chứa silic (bụi hô hấp) (280000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi toàn phần) (385000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi hô hấp) (280000.000) ₫
Butane (350000.000) ₫
Butanol (350000.000) ₫
Butylaxetat (350000.000) ₫
Cabon đioxit (140000.000) ₫
Cacbon đisunfua (140000.000) ₫
Cacbon monoxit (140000.000) ₫
Cacbon tetraclorua (140000.000) ₫
Cacbonfuran (140000.000) ₫
Cacbonyl florua (140000.000) ₫
Cađimi octa đecanoat (140000.000) ₫
Cađimi và các hợp chất (140000.000) ₫
Canxi cacbonat (140000.000) ₫
Canxi cromat (140000.000) ₫
Canxi hydroxit (140000.000) ₫
Canxi oxit (140000.000) ₫
Canxi silicat (140000.000) ₫
Canxi sunphat đihyđrat (140000.000) ₫
Canxi xyanamit (140000.000) ₫
Caprolactam (bụi) (140000.000) ₫
Caprolactam (khói) (140000.000) ₫
Captan (350000.000) ₫
Carbaryl (140000.000) ₫
Catechol (140000.000) ₫
Chì tetraetyl (140000.000) ₫
Chì và các hợp chất (140000.000) ₫
Clo (140000.000) ₫
Clo axetaldehyt (350000.000) ₫
Clo đioxit (350000.000) ₫
Cloaxetophenon (350000.000) ₫
Clobenzen (350000.000) ₫
Clonitrobenzen (350000.000) ₫
Clopren (350000.000) ₫
Clorofom (350000.000) ₫
Cloropicrin (350000.000) ₫
Clotrifloetylen (350000.000) ₫
Coban và hợp chất (140000.000) ₫
Cresol (350000.000) ₫
Crom (III) (dạng hợp chất) (140000.000) ₫
Crom (IV)
(dạng hợp chất) (140000.000) ₫
Crom (VI)
(dạng hoà tan trong nước) (140000.000) ₫
Crom VI oxit (140000.000) ₫
Crotonalđehyt (350000.000) ₫
Cumen (350000.000) ₫
Cyclohexanone (350000.000) ₫
Cyclohexene (350000.000) ₫
Đá talc, hoạt thạch (chứa 1% quartz) (140000.000) ₫
Đánh giá căng thẳng thần kinh tâm lý (215000.000) ₫
Đánh giá Ecgônômi vị trí, tư thế lao động – chế độ lao động (190000.000) ₫
Đánh giá gánh nặng lao động thể lực (20000.000) ₫
Dầu khoáng (sương mù) (350000.000) ₫
Dầu mỏ (350000.000) ₫
Dầu thông (350000.000) ₫
Dầu thực vật (dạng sương) (350000.000) ₫
Đecalin (350000.000) ₫
Đemeton (350000.000) ₫
Điamin 4, 4’ điphenylmetan (350000.000) ₫
Điazinon (350000.000) ₫
Điboran (350000.000) ₫
Đibutyl phtalat (350000.000) ₫
Đicloaxetylen (350000.000) ₫
Điclobenzen (350000.000) ₫
Đicloetan (350000.000) ₫
Đicloetylen
(1,2; Cis; Trans) (350000.000) ₫
Điclometan (350000.000) ₫
Điclopropen (350000.000) ₫
Điclostyren (350000.000) ₫
Điclovos (350000.000) ₫
Đicrotophos (350000.000) ₫
Điện trường tần số cao (90000.000) ₫
Điện trường tần số công nghiệp (56000.000) ₫
Đimetyl amin (350000.000) ₫
Đimetyl phenol (350000.000) ₫
Đimetyl sufat (350000.000) ₫
Đimetyl sunfoxit (350000.000) ₫
Đimetyl-1,2-dibrom-2, 2-diclo etyl phosphat (350000.000) ₫
Đimetylfomamit (350000.000) ₫
Đinitrobenzen (350000.000) ₫
Đinitrotoluen (DNT) (350000.000) ₫
Đioxathion (350000.000) ₫
Dipropylene glycol methyl ether (350000.000) ₫
Điquat đibromua (350000.000) ₫
Độ rung toàn thân (70000.000) ₫
Độ rung toàn thân (0.000) ₫
Độ rung cục bộ (42000.000) ₫
Đồng (bụi) (140000.000) ₫
Đồng (dạng hợp chất) (140000.000) ₫
Đồng và hợp chất (hơi, khói) (140000.000) ₫
Dung môi cao su (350000.000) ₫
Dung môi naphtha (petroleum), light arom. (350000.000) ₫
Dung môi stoddard (350000.000) ₫
Enđosunfan (350000.000) ₫
EPN (350000.000) ₫
Etanolamin (350000.000) ₫
Ete cloetyl (350000.000) ₫
Ete clometyl (350000.000) ₫
Ete điglyxiđyl (350000.000) ₫
Ete etyl (350000.000) ₫
Ete isopropyl (350000.000) ₫
Ete resorcinol monometyl (350000.000) ₫
Etyl mercaptan (350000.000) ₫
Etyl-amin (350000.000) ₫
Etylen (350000.000) ₫
Etylen glycol (hơi) (350000.000) ₫
Etylen glycol (son khí, hạt, mù sương) (350000.000) ₫
Etylen glycol đinitrat (350000.000) ₫
Etylen oxit (350000.000) ₫
Etylen perclorua (350000.000) ₫
Etylenđibromua (350000.000) ₫
Etyliđen norbornen (350000.000) ₫
Fensunfothion (350000.000) ₫
Fenthiol (350000.000) ₫
Flo (140000.000) ₫
Florua (các hợp chất F) (140000.000) ₫
Fomalđehyt (350000.000) ₫
Fomanit (350000.000) ₫
Fufural (350000.000) ₫
Fufuryl alcol (350000.000) ₫
Hắc ín than đá (hơi) (350000.000) ₫
Halothan (350000.000) ₫
Heptaclo (350000.000) ₫
Heptan (tất cả các đồng phân) (350000.000) ₫
Hexaclo 1,3 - butadien (350000.000) ₫
Hexaclo benzen (350000.000) ₫
Hexacloxyclopentađien (350000.000) ₫
Hexaflo axeton (350000.000) ₫
Hexaflopropen (350000.000) ₫
Hỗn hợp của etan thuỷ ngân (II) Clorua và linđan (350000.000) ₫
Hyđrazin (và hyđrazine hyđrate, hyđrazine sunfate) (350000.000) ₫
Hyđro florua (140000.000) ₫
Hyđro phosphit (140000.000) ₫
Hyđro selenua (140000.000) ₫
Hyđro sunfua (140000.000) ₫
Hyđro xyanua (140000.000) ₫
Hydrocacbon mạch thẳng (1 - 10 C) (350000.000) ₫
Hydroquinon (350000.000) ₫
Hyđroxyt kiềm (140000.000) ₫
Iođo metan (350000.000) ₫
Iođofom (350000.000) ₫
Iot (140000.000) ₫
Isopropyl alcohol (350000.000) ₫
Isopropyl nitrat (350000.000) ₫
Kali cyanua (140000.000) ₫
Kẽm Clorua (140000.000) ₫
Kẽm cromat (140000.000) ₫
Kẽm florua (140000.000) ₫
Kẽm oxit (bụi, khói) (140000.000) ₫
Kẽm phosphua (140000.000) ₫
Kẽm stearat (bụi hô hấp) (140000.000) ₫
Kẽm stearat (bụi tổng số) (140000.000) ₫
Kẽm sunfua (140000.000) ₫
Khí dầu mỏ (350000.000) ₫
Khói hàn (140000.000) ₫
Long não (140000.000) ₫
Magie oxit (140000.000) ₫
Malathion (350000.000) ₫
Mangan và các hợp chất (140000.000) ₫
Metalyl Clorua (350000.000) ₫
Metan thiol (350000.000) ₫
Metoxyclo (350000.000) ₫
Metyl acrylat (350000.000) ₫
Metyl acrylonitril (350000.000) ₫
Metyl amin (350000.000) ₫
Metyl axêtat (350000.000) ₫
Metyl etyl xeton (350000.000) ₫
Metyl hydrazin (350000.000) ₫
Metyl mercaptan (350000.000) ₫
Metyl meta crylat (350000.000) ₫
Metyl silicat (350000.000) ₫
Mevinphos (350000.000) ₫
Monocrotophos (350000.000) ₫
Muối sắt (140000.000) ₫
Muội than (140000.000) ₫
Nalet (350000.000) ₫
Naphtalen (350000.000) ₫
Naphtalen đã clo hoá (350000.000) ₫
Natri bisulfit (140000.000) ₫
Natri borat (140000.000) ₫
Natri cyanua (140000.000) ₫
Natri floaxetat (140000.000) ₫
Natri metabisunfit (140000.000) ₫
Natri nitrua (140000.000) ₫
Neopren (350000.000) ₫
n-Hexan (350000.000) ₫
Nhôm và hợp chất (140000.000) ₫
Nicotin (350000.000) ₫
Niken (II, III) oxit (140000.000) ₫
Niken cacbonyl (140000.000) ₫
Niken và các dạng hợp chất (hoà tan) (140000.000) ₫
Nitơ đioxit (140000.000) ₫
Nitơ mono oxit (140000.000) ₫
Nitơ triflorua (350000.000) ₫
Nitro benzen (350000.000) ₫
Nitro etan (350000.000) ₫
Nitro metan (350000.000) ₫
Nitro toluen (350000.000) ₫
Nitroglyxerin (350000.000) ₫
n-Propyl axetat (350000.000) ₫
Octan (tất cả các đồng phân) (350000.000) ₫
Ồn (chung và theo dải tần) (84000.000) ₫
Osmi tetroxit (350000.000) ₫
Ozon (140000.000) ₫
Paraquat (350000.000) ₫
Parathion (350000.000) ₫
Penta clorophenol (350000.000) ₫
Pentaboran (350000.000) ₫
Percloryl florua (350000.000) ₫
Phenol (350000.000) ₫
Phenyl hyđrazin (350000.000) ₫
Phenyl isoxyanat (350000.000) ₫
Phenylen điamin (350000.000) ₫
Phenylphosphin (350000.000) ₫
Phorat (350000.000) ₫
Phosgen (140000.000) ₫
Phosphin (140000.000) ₫
Phospho (trắng, vàng) (140000.000) ₫
Phospho oxyclorua (140000.000) ₫
Phospho triclorua (140000.000) ₫
Phosphopentaclorua (140000.000) ₫
Picloram (iso) (140000.000) ₫
Potassium hydroxide (140000.000) ₫
Propoxur (350000.000) ₫
Propylene glycoldinitrate ether (350000.000) ₫
Propylenimin (350000.000) ₫
Pyrethrin (350000.000) ₫
Pyriđin (350000.000) ₫
Quinon (350000.000) ₫
Resorcinol (350000.000) ₫
Rotenon (350000.000) ₫
Rượu alylic (350000.000) ₫
Rượu etylic (350000.000) ₫
Rượu metylic (350000.000) ₫
Rượu n - amylic (350000.000) ₫
Rượu propargyl (350000.000) ₫
Rượu propylic (350000.000) ₫
Sáp parafin (khói) (350000.000) ₫
Sắt (III) oxit (bụi, khói) (140000.000) ₫
Sắt cacbonyl (140000.000) ₫
Selen hexaflorua (140000.000) ₫
Selen và các hợp chất (140000.000) ₫
Senlen đioxit (140000.000) ₫
Silan (140000.000) ₫
Sodium hydroxide (140000.000) ₫
Stearat (140000.000) ₫
Stibin (antinon hyđrua) (140000.000) ₫
Strychnin (350000.000) ₫
Styren (350000.000) ₫
Sunfua clorua (350000.000) ₫
Sunfua đioxit (140000.000) ₫
Sunfua tetraflorua (350000.000) ₫
Sunfuryl florua (350000.000) ₫
Telu (350000.000) ₫
Telu hexaflorua (350000.000) ₫
tert-Butyl alcohol (350000.000) ₫
Tetra etyl pyrophosphat (350000.000) ₫
Tetracloetylen (350000.000) ₫
Tetralin (350000.000) ₫
Tetrametyl sucxinonitril (350000.000) ₫
Tetranitrometan (350000.000) ₫
Thiếc (hữu cơ) (350000.000) ₫
Thiếc (vô cơ) (140000.000) ₫
Thiếc oxit (140000.000) ₫
Thionyl chlorua (350000.000) ₫
Thiophenol (350000.000) ₫
Thiram (350000.000) ₫
Thuốc lá (bụi) (140000.000) ₫
Thuỷ ngân hữu cơ (140000.000) ₫
Thuỷ ngân và hợp chất thuỷ ngân vô cơ (140000.000) ₫
Titan (140000.000) ₫
Titan đioxit (bụi hô hấp) (140000.000) ₫
Titan đioxit (bụi tổng số) (140000.000) ₫
Toluen (350000.000) ₫
Toluen điisoxyanat (350000.000) ₫
Tribrom metan (350000.000) ₫
Tributyl phosphat (350000.000) ₫
Triclo nitrobenzen (350000.000) ₫
Tricloetan (350000.000) ₫
Tricloetylen (350000.000) ₫
Trinitrobenzen (350000.000) ₫
Tritolyl phosphat (350000.000) ₫
Urani và hợp chất (140000.000) ₫
UV (84000.000) ₫
Vanadi (140000.000) ₫
Vanadi pentoxit (bụi hô hấp, khói) (140000.000) ₫
Nhiệt độ (56000.000) ₫
Vinyl axetat (350000.000) ₫
Vinyl bromua (350000.000) ₫
Vinyl clorua (350000.000) ₫
Vinyl xyclohexenđioxit (350000.000) ₫
VOCs (350000.000) ₫
Warfarin (350000.000) ₫
White spirit (Naphtha (petroleum), hydrodesulfurized heavy) (140000.000) ₫
Wofatox (140000.000) ₫
Xăng (350000.000) ₫
Xenluloza(bụi hô hấp) (350000.000) ₫
Xenluloza(bụi tổng số) (350000.000) ₫
Xesi hydroxit (350000.000) ₫
Xyanogen (350000.000) ₫
Xyanogen clorua (350000.000) ₫
Xyanua (350000.000) ₫
Xyclohexan (350000.000) ₫
Xyclohexanol (350000.000) ₫
Xylen (350000.000) ₫
Xyliđin (350000.000) ₫
α-Alumina (140000.000) ₫
-Propiolacton (140000.000) ₫
Fluoride
(F- ) (60000.000) ₫
Cyanide
(CN- ) (120000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Tổng Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Aldrin (325000.000) ₫
Dieldrin (325000.000) ₫
Tổng DDT (850000.000) ₫
Heptaclo và heptaclo epoxit (325000.000) ₫
Polychlorinated biphenyls (PCBs) (850000.000) ₫
Benzene hexachloride (BHC) (Lindane) (325000.000) ₫
Tetrachloroethylene PCE (C2Cl4) (325000.000) ₫
1,4-Dioxane (C4H8O2) (325000.000) ₫
Carbon tetrachloride (CCl4) (325000.000) ₫
1,2 Dichloroethane (C2H4Cl2) (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Formaldehyde (325000.000) ₫
Từ trường tần số cao (90000.000) ₫
Từ trường tần số công nghiệp (56000.000) ₫
Độ ẩm (56000.000) ₫
Tốc độ gió (56000.000) ₫
Bức xạ nhiệt (56000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi toàn phần) (385000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi toàn phần) (385000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi toàn phần) (91000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi toàn phần) (91000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi toàn phần) (91000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi toàn phần) (91000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi hô hấp) (280000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi hô hấp) (280000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi hô hấp) (140000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi hô hấp) (140000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi hô hấp) (140000.000) ₫
Bụi không chứa silic (bụi hô hấp) (140000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Benzen (325000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Toluen (325000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Cyanazine (850000.000) ₫
Hydroxyatrazine (325000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Monochloramine (280000.000) ₫
Monochloroacetic acid (325000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) (182000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Bari (Ba) (126000.000) ₫
Bor tính chung cho cả Borat và axit Boric (B) (126000.000) ₫
Chỉ số Pecmanganat (84000.000) ₫
Chloride (Cl- ) (70000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Độ cứng, tính theo CaCO3 (80000.000) ₫
Fluor (F) (200000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Nitrat (NO3 - tính theo N) (140000.000) ₫
Nitrit (NO2 - tính theo N) (100000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Sunfua (85000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Xyanua (CN- ) (120000.000) ₫
Benzen (325000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Styren (325000.000) ₫
Toluen (325000.000) ₫
Carbofuran (1120000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Cyanazine (850000.000) ₫
Hydroxyatrazine (325000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Monochloroacetic acid (325000.000) ₫
Trichloroaxetonitril (325000.000) ₫
Trichloroaxetonitril (325000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Monochloramine (280000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Benzo(a)pyren (325000.000) ₫
Hàm lượng Dihydrosulfur (H2 S) (70000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
1,1,1 - Tricloroetan (325000.000) ₫
1,2 - Dicloropropan (850000.000) ₫
1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan (850000.000) ₫
1,2 - Dicloroetan (325000.000) ₫
1,2 - Dicloroeten (325000.000) ₫
1,2 – Diclorobenzen (420000.000) ₫
1,3 - Dichloropropen (850000.000) ₫
2,4 - D (850000.000) ₫
2,4 - DB (850000.000) ₫
2,4,6 Triclorophenol (325000.000) ₫
Acrylamide (1120000.000) ₫
Alachlor (850000.000) ₫
Aldicarb (850000.000) ₫
Antimon (Sb) (126000.000) ₫
Bari (Ba) (126000.000) ₫
Bor tính chung cho cả Borat và axit Boric (B) (126000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Cacbontetraclorua (325000.000) ₫
Cadimi (Cd) (126000.000) ₫
Carbofuran (1120000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
Clodane (850000.000) ₫
Clorotoluron (850000.000) ₫
Cyanazine (850000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
Dibromoacetonitrile (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Dichloprop (850000.000) ₫
Dichloroacetic acid (325000.000) ₫
Dichloroacetonitrile (325000.000) ₫
Diclorometan (325000.000) ₫
Epiclohydrin (850000.000) ₫
Fenoprop (850000.000) ₫
Hexacloro butadien (850000.000) ₫
Isoproturon (325000.000) ₫
Kẽm (Zincum) (Zn) (126000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Mecoprop (325000.000) ₫
Methoxychlor (850000.000) ₫
Monochloroacetic acid (325000.000) ₫
Monoclorbenzen (420000.000) ₫
Natri (Na) (126000.000) ₫
Nhôm (Aluminium) (Al) (126000.000) ₫
Nickel (Ni) (126000.000) ₫
Pendimetalin (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Seleni (Se) (126000.000) ₫
Tetracloroeten (325000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Trichloroacetic acid (325000.000) ₫
Trichloroaxetonitril (325000.000) ₫
Triclorobenzen (420000.000) ₫
Tricloroeten (325000.000) ₫
Trifuralin (325000.000) ₫
Vinyl clorua (325000.000) ₫
Đồng (Cuprum) (Cu) (126000.000) ₫
Tổng số vi sinh vật (182000.000) ₫
Bari (Ba) (126000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Chì (Plumbum) (Pb) (126000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Dichloroacetonitrile (325000.000) ₫
Fenoprop (850000.000) ₫
Mangan (Mn) (126000.000) ₫
Nhôm (Al) (126000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Seleni (Se) (1260000.000) ₫
Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) (180000.000) ₫
Chromi (Cr) (126000.000) ₫
(350000.000) ₫
(700000.000) ₫
Tetrahydrofuran (350000.000) ₫
Tetrahydrofuran (700000.000) ₫
2-Butoxyethanol, EGBE (350000.000) ₫
2-Butoxyethanol, EGBE (700000.000) ₫
Acrylic acid (350000.000) ₫
Acrylic acid (700000.000) ₫
Ethylene glycol mono butyl acetate (350000.000) ₫
Ethylene glycol mono butyl acetate (700000.000) ₫
Diethylenetriamin (350000.000) ₫
Diethylenetriamin (700000.000) ₫
Hexamethylene diisocyanate (350000.000) ₫
Hexamethylene diisocyanate (700000.000) ₫
Isoamyl acetate (350000.000) ₫
Isoamyl acetate (700000.000) ₫
Ethyl acetate (350000.000) ₫
Ethyl acetate (700000.000) ₫
Hydrogenperoxide (350000.000) ₫
Hydrogenperoxide (700000.000) ₫
Sắt cacbonyl (170000.000) ₫
Sắt cacbonyl (350000.000) ₫
Dichloroethylene (1,2; Cis; Trans) (320000.000) ₫
Chloroprene Rubber (Neoprene) (320000.000) ₫
Diethylethanolamine (700.000) ₫
Diethylethanolamine (320000.000) ₫
Dichloroethylene (1,2; Cis; Trans) (700000.000) ₫
Chloroprene Rubber (Neoprene) (700000.000) ₫
Ethyl benzene (350000.000) ₫
Ethyl benzene (700000.000) ₫
Isobutanol/Isobutyl alcohol (700000.000) ₫
Isobutanol/Isobutyl alcohol (350000.000) ₫
Methyl isobutyl ketone/4-methyl-2-pentanone (700000.000) ₫
Methyl isobutyl ketone/4-methyl-2-pentanone (350000.000) ₫
2-Heptanone(Methyl amyl ketone) (700000.000) ₫
2-Heptanone(Methyl amyl ketone) (350000.000) ₫
Acetone Isopropyl/Isopropyl acetate (350000.000) ₫
Acetone Isopropyl/Isopropyl acetate (700000.000) ₫
Glutaraldehyde (700000.000) ₫
Glutaraldehyde (350000.000) ₫
4,4'-Methylenedi(bis) phenyl diisocyanate (700000.000) ₫
4,4'-Methylenedi(bis) phenyl diisocyanate (350000.000) ₫
Aluminum and compounds (Aluminium hydroxide) (280000.000) ₫
Aluminum and compounds (Aluminium hydroxide) (140000.000) ₫
Aluminum and compounds (Aluminium oxide) (280000.000) ₫
Aluminum and compounds (Aluminium oxide) (140000.000) ₫
Aluminum and compounds (Aluminum silicate) (280000.000) ₫
Aluminum and compounds (Aluminum silicate) (140000.000) ₫
Isocyanate (320000.000) ₫
Isocyanate (700000.000) ₫
Dibenzoyl peroxide (320000.000) ₫
Dibenzoyl peroxide (700000.000) ₫
(E)-1,2-Dichloroethene (320000.000) ₫
(E)-1,2-Dichloroethene (70000.000) ₫
Trikresylphosphat (320000.000) ₫
Trikresylphosphat (700000.000) ₫
Pentane (320000.000) ₫
Pentane (700000.000) ₫
Tungsten (320000.000) ₫
Tungsten (700000.000) ₫
Vanadium (320000.000) ₫
Vanadium (700000.000) ₫
Barium Dinonyl Naphthalene Sulfonate (320000.000) ₫
Barium Dinonyl Naphthalene Sulfonate (700000.000) ₫
Mica (170000.000) ₫
Mica (340000.000) ₫
Limestone (170000.000) ₫
Limestone (340000.000) ₫
Aluminum (170000.000) ₫
Aluminum (340000.000) ₫
Diethanolamine (320000.000) ₫
Diethanolamine (750000.000) ₫
Ethyl mercaptan (700000.000) ₫
Ethyl mercaptan (35000.000) ₫
Methyl acetate (200000.000) ₫
Methyl acetate (100000.000) ₫
[Al2(OH)nCl6-n]m (350000.000) ₫
[Al2(OH)nCl6-n]m (700000.000) ₫
ALUMMINUM TRI-ISO (700000.000) ₫
ALUMMINUM TRI-ISO (350000.000) ₫
Silica (700000.000) ₫
K. pneumoniae (250000.000) ₫
Klebsiella sp. (250000.000) ₫
Enterococcus (250000.000) ₫
C. perfringenes (250000.000) ₫
Stibi (126000.000) ₫
Stibi (126000.000) ₫
Clor (70000.000) ₫
Tổng Clo (280000.000) ₫
Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) (182000.000) ₫
1,1,1 - Tricloroetan (325000.000) ₫
1,2 - Dicloropropan (850000.000) ₫
1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan (850000.000) ₫
1,2 - Dicloroetan (325000.000) ₫
1,2 - Dicloroeten (325000.000) ₫
1,2 – Diclorobenzen (420000.000) ₫
1,3 - Dichloropropen (850000.000) ₫
2,4 - D (850000.000) ₫
2,4 - DB (850000.000) ₫
2,4,6 Triclorophenol (325000.000) ₫
Acrylamide (1120000.000) ₫
Alachlor (850000.000) ₫
Aldicarb (850000.000) ₫
Bromodichloromethane (325000.000) ₫
Bromoform (325000.000) ₫
Cacbontetraclorua (325000.000) ₫
Carbofuran (1120000.000) ₫
Chloroform (325000.000) ₫
Chlorpyrifos (850000.000) ₫
Clodane (850000.000) ₫
Clorotoluron (850000.000) ₫
Cyanazine (850000.000) ₫
DDT và các dẫn xuất (850000.000) ₫
Dibromoacetonitrile (325000.000) ₫
Dibromochloromethane (325000.000) ₫
Dichloprop (850000.000) ₫
Dichloroacetic acid (325000.000) ₫
Dichloroacetonitrile (325000.000) ₫
Diclorometan (325000.000) ₫
Epiclohydrin (850000.000) ₫
Fenoprop (850000.000) ₫
Hexacloro butadien (850000.000) ₫
Isoproturon (325000.000) ₫
Mecoprop (325000.000) ₫
Methoxychlor (850000.000) ₫
Monochloroacetic acid (325000.000) ₫
Monoclorbenzen (420000.000) ₫
Pendimetalin (325000.000) ₫
Permethrin (1120000.000) ₫
Tetracloroeten (325000.000) ₫
Trichloroacetic acid (325000.000) ₫
Trichloroaxetonitril (325000.000) ₫
Triclorobenzen (420000.000) ₫
Trifuralin (325000.000) ₫
Vinyl clorua (325000.000) ₫
Tricloroeten (325000.000) ₫
Coliforms (182000.000) ₫
E.coli (182000.000) ₫
Arsenic (As) (150000.000) ₫
Clo dư tự do (70000.000) ₫
Độ đục (70000.000) ₫
Màu sắc (70000.000) ₫
Mùi; vị (14000.000) ₫
pH (56000.000) ₫
Amoni (NH3 và NH4 + tính theo N) (98000.000) ₫
Fluor (F) (200000.000) ₫
Sắt (Ferrum) (Fe) (126000.000) ₫
Sunphat (90000.000) ₫
Sunfua (85000.000) ₫
Benzen (325000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Styren (325000.000) ₫
Toluen (325000.000) ₫
Xylen (325000.000) ₫
Formaldehyde (325000.000) ₫
Etylbenzen (325000.000) ₫
Chloride (Cl- ) (70000.000) ₫
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (104000.000) ₫
Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine (1120000.000) ₫
Benzen (325000.000) ₫
MCPA (325000.000) ₫
Phenol và dẫn xuất của Phenol (800000.000) ₫
Propanil (325000.000) ₫
Simazine (325000.000) ₫
Styren (325000.000) ₫
Toluen (325000.000) ₫
Xylen (325000.000) ₫
Molinate (325000.000) ₫
Etylbenzen (325000.000) ₫
Formaldehyde (325000.000) ₫
Hydroxyatrazine (325000.000) ₫
Ghi chú Đã chọn 28/28 chỉ tiêu
GÓI 15: QCĐP 01:2022/BC (28 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn)
Mô tả thông tin chỉ tiêu
Mùi; vị
Yếu tố quan trọng nhất làm ảnh hưởng tới mùi vị của nước
chính là các khoáng chất hòa tan trong nước. Để dễ nhận biết nhất, bạn có thể
đo nồng độ TDS có trong nước. Đây chính là nồng độ chất rắn hòa tan trong nước
như canxi, phốt pho, natri,… và rất nhiều loại khác.
Thông thường, nếu nước có nồng độ TDS quá cao thì con
người sẽ cảm nhận được qua vị giác. Nó là mùi hơi tanh kiểu kim loại (mùi sắt).
Vị kim loại là vị mà hầu hết mọi người đều cảm nhận được. Hoặc mùi vị của Clo
thường có trong nước máy khi khử khuẩn bằng hóa chất này với nồng độ cao.
Kết quả sẽ được gửi về mail từ 7 đến 15 ngày làm việc tùy vào số lượng và địa chỉ lấy mẫu
Thêm vào giỏ hàng
Mua ngay