Viện sức khỏe nghề nghiệp và môi trường

Trung tâm dịch vụ khoa học kỹ thuật sức khỏe và môi trường

Danh sách gói xét nghiệm

Gói 1
102 chỉ tiêu

Xét nghiệm nước các thông số theo yêu cầu

43.860.000 ₫
Gói 2
99 chỉ tiêu

GÓI 3: Xét nghiệm nước sạch cho mục đích sinh hoạt gồm 99 thông số hoặc thông số tự chọn

20.199.000 ₫
Gói 3
91 chỉ tiêu

GÓI 2: Xét nghiệm nước sạch cho mục đích sinh hoạt các thông số nhóm B

19.264.000 ₫
Gói 4
36 chỉ tiêu

Gói 7: Xét nghiệm nước mặt

9.226.000 ₫
Gói 5
35 chỉ tiêu

Gói 7: Xét nghiệm nước mặt

8.670.000 ₫
Gói 6
24 chỉ tiêu

GÓI 5: Xét nghiệm nước dùng cho lọc thận nhân tạo

7.552.000 ₫
Gói 7
32 chỉ tiêu

Gói 8.1: QCVN 09/2023:BTNMT Chất lượng nước dưới đất cho Hợp đồng Dịch vụ

7.510.000 ₫
Gói 8
28 chỉ tiêu

GÓI 4: Xét nghiệm nước uống trực tiếp/nước tinh khiết đóng chai, đóng bình

5.161.000 ₫
Gói 9
13 chỉ tiêu

GÓI 6: Xét nghiệm nước thải y tế

2.021.000 ₫
Gói 10
8 chỉ tiêu

GÓI 1: Xét nghiệm nước sạch cho mục đích sinh hoạt các thông số nhóm A

710.000 ₫
Gói 11
32 chỉ tiêu

Gói 8: Chất lượng nước dưới đất

7.620.000 ₫
Gói 12
13 chỉ tiêu

Gói XN nước thông dụng (13 chỉ tiêu hóa lý + vi sinh)

1.254.000 ₫
Gói 13
25 chỉ tiêu

Gói XN nước thông dụng (25 chỉ tiêu hóa lý và vi sinh)

2.468.000 ₫
Gói 14
11 chỉ tiêu

GÓI 9: Nước thải sinh hoạt

1.879.000 ₫