Trung tâm dịch vụ khoa học kỹ thuật sức khỏe và môi trường
7.552.000
GÓI 13: QCĐP 01:2021/NA (99 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Nghệ An)
GÓI 21: QCĐP 01:2023/VP (98 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc)
GÓI 3: Xét nghiệm nước sạch cho mục đích sinh hoạt gồm 99 thông số hoặc thông số tự chọn
GÓI 2: Xét nghiệm nước sạch cho mục đích sinh hoạt các thông số nhóm B
GÓI 10: QCĐP 01:2021/BN (54 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)
GÓI 20: QCĐP 01:2023/SL (42 thông số - Nước sạch dùng cho mục đích sinh hoạt trên địa bàn tỉnh Sơn La)