-
Coliform tổng số170.000 đ
-
Seleni (Se)105.000 đ
-
Sulfate (Sulfate) (SO42-)80.000 đ
-
Sunfua (Sulfide) (S2-)70.000 đ
-
Thuỷ ngân140.000 đ
(Hydrargyrum) (Hg) -
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)100.000 đ
-
Xyanua (Cyanide) (CN-)80.000 đ
-
1,1,1 - Trichloroethane (C2H3Cl3)100.000 đ
-
1,2 Dichloroethane (C2H4Cl2)100.000 đ
-
1,2 Dichloroethene (C2H2Cl2)100.000 đ
-
Dichloromethane (CH2Cl2)325.000 đ
-
Carbon tetrachloride (CCl4)100.000 đ
-
Sắt (Ferrum) (Fe)105.000 đ
-
Trichloroethene (C2HCl3)325.000 đ
-
Vinyl chloride (C2H3Cl)100.000 đ
-
Benzene (C6H6)325.000 đ
-
Ethylbenzene (C8H10)325.000 đ
-
Pentachlorophenol (C6HCI5O)325.000 đ
-
Styrene (C8H8)325.000 đ
-
Toluene (C7H8)325.000 đ
-
Xylene (C8H10)325.000 đ
-
1,2 - Dichlorobenzene (C6H4Cl2)420.000 đ
-
Monochlorobenzene (C6H5Cl)420.000 đ
-
Tổng Trichlorobenzene (C6H3Cl3)420.000 đ
-
Acrylamide (C3H5NO)325.000 đ
-
Tetrachloroethene (C2Cl4)100.000 đ
-
Nitrit (NO2- tính theo N)80.000 đ
-
Nitrat (NO3- tính theo N)80.000 đ
-
Nickel (Ni)105.000 đ
-
E. coli hoặc Coliform chịu nhiệt170.000 đ
-
Màu sắc50.000 đ
-
Mùi10.000 đ
-
pH50.000 đ
-
Độ đục50.000 đ
-
Asen (Arsenic) (As)140.000 đ
-
Clo dư tự do70.000 đ
-
Permanganat84.000 đ
-
Amoni (NH3 và NH4+80.000 đ
tính theo N) -
Trực khuẩn mủ xanh170.000 đ
(Ps. Aeruginosa) -
Tụ cầu vàng170.000 đ
(Staphylococcus aureus) -
Antimon (Sb)105.000 đ
-
Bor tính chung cho cả Borat và axit Boric (B)105.000 đ
-
Cadmi (Cd)105.000 đ
-
Chì (Plumbum) (Pb)105.000 đ
-
Clorua (Chloride) (Cl-)50.000 đ
-
Bari (Ba)105.000 đ
-
Chromi (Cr)105.000 đ
-
Đồng (Cuprum) (Cu)105.000 đ
-
Độ cứng, tính theo CaCO360.000 đ
-
Florua (Fluoride) (F-)60.000 đ
-
Kẽm (Zincum) (Zn)105.000 đ
-
Mangan (Mn)105.000 đ
-
Natri (Na)105.000 đ
-
Nhôm (Aluminium) (Al)105.000 đ
-
Epichlorohydrin (C3H5ClO)325.000 đ
-
Hexachlorobutadiene (C4Cl6)325.000 đ
-
MCPA (C9H9ClO3)325.000 đ
-
Isoproturon (C12H18N2O)325.000 đ
-
Hydroxyatrazine (C8H15N5O)325.000 đ
-
Fenoprop (C9H7Cl3O3)850.000 đ
-
Dichlorprop (C9H8Cl2O3)850.000 đ
-
DDT (C14H9Cl5) và các dẫn xuất850.000 đ
-
Cyanazine (C9H13ClN6)850.000 đ
-
Chlorotoluron (C10H13ClN2O)850.000 đ
-
Chlordane (C10H6Cl8)850.000 đ
-
Chlorpyrifos (C9H11Cl3NO3PS)850.000 đ
-
Carbofuran (C12H15NO3)1.120.000 đ
-
Atrazine (C8H14ClN5) và các dẫn xuất chloro-s-triazine1.120.000 đ
-
Aldicarb (C7H14N2O2S)850.000 đ
-
Alachlor (C14H20ClNO2)850.000 đ
-
2,4 - DB (C10H10Cl2O3)850.000 đ
-
2,4-D (C8H6Cl2O3)850.000 đ
-
1,3- Dichloropropene (C3H4Cl2)850.000 đ
-
1,2 - Dichloropropane (C3H6Cl2)850.000 đ
-
Mecoprop (C10H11ClO3)325.000 đ
-
Molinate (C9H17NOS)850.000 đ
-
Tổng hoạt độ phóng xạ α850.000 đ
-
Pendimethalin (C13H19N3O4)325.000 đ
-
Acid trichloroacetic (C2HCl3O2)325.000 đ
-
Acid dichloroacetic (C2H2Cl2O2)325.000 đ
-
Acid monochloroacetic (C2H3ClO2)325.000 đ
-
Trichloroacetonitrile (C2Cl3N)325.000 đ
-
Dichloroacetonitrile (C2HCl2N)325.000 đ
-
Dibromoacetonitrile (C2HBr2N)325.000 đ
-
Dibromochloromethane (CHBr2Cl)325.000 đ
-
Chloroform (CHCl3)325.000 đ
-
Bromoform (CHBr3)325.000 đ
-
Bromodichloromethane (CHBrCl2)325.000 đ
-
Monochloramine (NH2Cl)280.000 đ
-
Formaldehyde (CH2O)325.000 đ
-
Bromat (BrO3-)280.000 đ
-
2,4,6 - Trichlorophenol (C6H2Cl3OH)325.000 đ
-
Trifluralin (C13H16F3N3O4)325.000 đ
-
Simazine (C7H12ClN5)325.000 đ
-
Propanil (C9H9Cl2NO)325.000 đ
-
Permethrin (C21H20Cl2O3)1.120.000 đ
-
Tổng hoạt độ phóng xạ β850.000 đ
-
Methoxychlor (C16H15Cl3O2)850.000 đ
-
1,2 - Dibromo- 3 Cloropropan (C3H5Br2Cl)850.000 đ
34.639.000

-
Coliform tổng số
Coliform là một loại vi khuẩn được tìm thấy trong tự nhiên và nó được tìm thấy trong chất thải của con người và động vật. Bản thân của vi khuẩn Coliform không có hại, tuy nhiên, vi khuẩn Coliform trong nước có thể cho thấy sự hiện diện của rất nhiều sinh vật gây hại, gây bệnh trong nguồn nước đó. Những sinh vật này có thể là virut, động vật nguyên sinh hoặc các loại vi khuẩn. Điển hình, đây là một trong những nguyên nhân gây kiết lỵ và viêm gan. Coliform được các chuyên gia kiểm định chất lượng nước coi là một trong những chỉ số của chất lượng nước bởi nó có thể kết hợp với các nguồn gây bệnh khác.
Gói dịch vụ nổi bật
.png)
Gói 1
102 chỉ tiêuXét nghiệm nước các thông số theo yêu cầu
.png)
Gói 2
100 chỉ tiêuXét nghiệm nước các thông số theo yêu cầu - 2024
.png)
Gói 3
99 chỉ tiêuGÓI 3: Xét nghiệm nước sạch cho mục đích sinh hoạt gồm 99 thông số - 2024
.png)
Gói 4
99 chỉ tiêuGÓI 3: Xét nghiệm nước sạch cho mục đích sinh hoạt gồm 99 thông số

Gói 5
91 chỉ tiêuGÓI 2: Xét nghiệm nước sạch cho mục đích sinh hoạt các thông số nhóm B

Gói 6
89 chỉ tiêuGÓI 2: Xét nghiệm nước sạch cho mục đích sinh hoạt các thông số nhóm B - 2024