Viện sức khỏe nghề nghiệp và môi trường

Trung tâm dịch vụ khoa học kỹ thuật sức khỏe và môi trường

Chỉ tiêu phân tích
  • Aldrin
    325.000 đ
  • Nickel (Ni)
    126.000 đ
  • Nitrate (NO3tính theo N)
    140.000 đ
  • Nitrite (NO2tính theo N)
    140.000 đ
  • Oxy hoà tan (DO)
    104.000 đ
  • pH
    56.000 đ
  • Phosphat (tính theo P)
    84.000 đ
  • Mangan (Mn)
    126.000 đ
  • Sắt (Ferrum) (Fe)
    126.000 đ
  • Tổng dầu, mỡ
    500.000 đ
  • Tổng hoạt độ phóng xạ α
    850.000 đ
  • Tổng hoạt độ phóng xạ β
    850.000 đ
  • Tổng Phenol
    800.000 đ
  • Cyanide (CN-)
    120.000 đ
  • Đồng (Cuprum) (Cu)
    126.000 đ
  • Thuỷ ngân
    (Hydrargyrum) (Hg)
    180.000 đ
  • E.coli
    182.000 đ
  • Kẽm (Zincum) (Zn)
    126.000 đ
  • Fluoride (F-)
    60.000 đ
  • Amoni (NH3 và NH4+
    tính theo N)
    98.000 đ
  • Arsenic (As)
    150.000 đ
  • BOD5
    200.000 đ
  • Cadimi (Cd)
    126.000 đ
  • Chất hoạt động bề mặt anion(a)
    420.000 đ
  • Heptaclo và heptaclo epoxit
    325.000 đ
  • TSS
    80.000 đ
  • Chloride (Cl-)
    70.000 đ
  • COD
    120.000 đ
  • Tổng Chromi (Cr)
    126.000 đ
  • Chromi (6+) (Cr6+)
    126.000 đ
  • Tổng DDT
    850.000 đ
  • Dieldrin
    325.000 đ
  • Chì (Plumbum) (Pb)
    126.000 đ
  • Coliforms 
    182.000 đ
  • Benzene hexachloride (BHC)
    325.000 đ
Thêm chỉ tiêu phân tích

Ghi chú Đã chọn 35/35 chỉ tiêu
Gói 7: Xét nghiệm nước mặt

8.670.000

Mô tả thông tin chỉ tiêu
  • Aldrin

    Chưa cập nhật mô tả

Gói dịch vụ nổi bật